天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=441/5 | 42120101XNL00025435 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列3层 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=441/5 | 42120101XNL00025434 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=441/5 | 42120101XNL00163137 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |