廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K2/3 | 42120101XNL00025445 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面3列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K2/3 | 42120101XNL00025444 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面3列5层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K2/3 | 42120101XNL00091985 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面3列4层 |
K2/3 | 42120101XNL00091984 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面3列4层 |