开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
B844.6-49/2 |
42120101XNL00098422 |
Sẵn có
|
五楼地方文献一区2排A面3列5层 |
B844.6-49/2 |
42120101XNL00098421 |
Sẵn có
|
五楼地方文献一区2排A面3列5层 |
B844.6-49/2 |
42120101XNL00044456 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排B面5列4层 |
B844.6-49/2 |
42120101XNL00044457 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排B面1列8层 |