开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D432.63/3 | 42120101XNL00036654 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排B面1列1层 |
D432.63/3 | 42120101XNL00036653 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排B面1列1层 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D432.63/3 | 42120101XNL00101208 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排B面1列1层 |
D432.63/3 | 42120101XNL00101207 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排B面1列1层 |