开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=42/6 | 42120101XNL00025475 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列3层 |
K827=42/6 | 42120101XNL00025474 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列3层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=42/6 | 42120101XNL00094930 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面5列8层 |
K827=42/6 | 42120101XNL00094929 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面5列8层 |