开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D229/6 | 42120101XNL00036674 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排A面2列4层 |
D229/6 | 42120101XNL00036673 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排A面2列4层 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D229/6 | 42120101XNL00075569 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排A面2列4层 |
D229/6 | 42120101XNL00075568 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排A面2列4层 |