天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/41 | 42120101XNL00049740 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/41 | 42120101XNL00049739 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列2层 |
K209/41 | 42120101XNL00103543 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列2层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/41 | 42120101XNL00103544 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列2层 |