天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/257 | 42120101XNL00049768 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面3列2层 |
I287.45/257 | 42120101XNL00148745 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面2列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/257 | 42120101XNL00049767 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面2列1层 |