廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K248/3 | 42120101XNL00025503 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面9列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K248/3 | 42120101XNL00025502 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面9列4层 |
K248/3 | 42120101XNL00186972 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面9列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K248/3 | 42120101XNL00160735 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |