天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.6/57 | 42120101XNL00044559 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面3列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.6/57 | 42120101XNL00044558 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面2列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.6/57 | 42120101XNL00148867 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面2列1层 |