廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K892.456/1 | 42120101XNL00025544 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面12列7层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K892.456/1 | 42120101XNL00025545 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面12列7层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K892.456/1 | 42120101XNL00145162 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K892.456/1 | 42120101XNL00162731 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |