少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/28 | 42120101XNL00025553 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列5层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/28 | 42120101XNL00025552 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列5层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/28 | 42120101XNL00160804 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |