天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.1/3 | 42120101XNL00025647 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列1层 |
K825.1/3 | 42120101XNL00145379 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.1/3 | 42120101XNL00025646 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列6层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.1/3 | 42120101XNL00151415 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |