天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=52/29 | 42120101XNL00025659 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面7列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=52/29 | 42120101XNL00025658 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面4列5层 |
K827=52/29 | 42120101XNL00160737 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面4列5层 |