廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.125/38 | 42120101XNL00025664 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面1列3层 |
K837.125/38 | 42120101XNL00025663 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面1列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.125/38 | 42120101XNL00151646 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.125/38 | 42120101XNL00145516 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |