少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/246 | 42120101XNL00044757 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面1列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/246 | 42120101XNL00044756 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面4列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/246 | 42120101XNL00150042 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面1列2层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/246 | 42120101XNL00143598 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |