开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.45/205 | 42120101XNL00044768 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面11列3层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.45/205 | 42120101XNL00044769 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面11列3层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.45/107 | 42120101XNL00183969 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排A面4列5层 |