开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D923.4/2 | 42120101XNL00036801 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区3排A面2列2层 |
D923.4/2 | 42120101XNL00036800 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区3排A面2列2层 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D923.4/2 | 42120101XNL00101015 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区3排A面2列2层 |
D923.4/2 | 42120101XNL00101014 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区3排A面2列2层 |