开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=34/4 | 42120101XNL00025679 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列8层 |
K827=34/4 | 42120101XNL00025680 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列8层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=34/4 | 42120101XNL00151398 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=34/4 | 42120101XNL00144501 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |