廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B712.31/2 | 42120101XNL00025684 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面9列1层 |
B712.31/2 | 42120101XNL00025683 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面9列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B712.31/2 | 42120101XNL00151475 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B712.31/2 | 42120101XNL00145658 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |