开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J214.1/10 | 42120101XNL00056821 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面4列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J214.1/10 | 42120101XNL00056820 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面4列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J214.1/10 | 42120101XNL00152184 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |