天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.77/19 | 42120101XNL00056827 | Sẵn có | 操作失败 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.77/19 | 42120101XNL00056826 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面14列6层 |
K928.77/19 | 42120101XNL00085107 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面14列6层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.77/19 | 42120101XNL00085108 | Sẵn có | 操作失败 |