开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B804/13 | 42120101XNL00033756 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列1层 |
B804/13 | 42120101XNL00033755 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列1层 |
B804/13 | 42120101XNL00100918 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面9列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B804/13 | 42120101XNL00100917 | 已借出 | 一楼开架借阅六区1排A面8列6层 |