廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K22/4 | 42120101XNL00025698 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列7层 |
K22/4 | 42120101XNL00025697 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列7层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K22/4 | 42120101XNL00083746 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列7层 |
K22/4 | 42120101XNL00083745 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列7层 |
K22/4 | 42120101XNL00185188 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列7层 |