廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/36 | 42120101XNL00025716 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列8层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/36 | 42120101XNL00025715 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/36 | 42120101XNL00151243 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/36 | 42120101XNL00145046 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |