开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.61/10 | 42120101XNL00025734 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面8列2层 |
K835.61/10 | 42120101XNL00025733 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面8列2层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.61/10 | 42120101XNL00146082 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.61/10 | 42120101XNL00160836 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |