长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/57 | 42120101XNL00025741 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列8层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/57 | 42120101XNL00025742 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区9排A面4列1层 |
K825.6/57 | 42120101XNL00144527 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面1列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/57 | 42120101XNL00151671 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列6层 |