天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K951.5/1 | 42120101XNL00025761 | Sẵn có | 操作失败 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K951.5/1 | 42120101XNL00025760 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面13列5层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K951.5/1 | 42120101XNL00103752 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面16列3层 |
K951.5/1 | 42120101XNL00102113 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面16列3层 |