开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B823.1/41 | 42120101XNL00033875 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面13列6层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B823.1/41 | 42120101XNL00033876 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面13列6层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B823.1/41 | 42120101XNL00161281 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |