开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848-49/23 | 42120101XNL00033930 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面5列7层 |
B848-49/23 | 42120101XNL00096527 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面5列7层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848-49/23 | 42120101XNL00033929 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面5列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848-49/23 | 42120101XNL00096528 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面5列3层 |