开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/298 | 42120101XNL00033992 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面7列4层 |
B848.4/298 | 42120101XNL00033991 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面7列4层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/298 | 42120101XNL00095958 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面7列1层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/298 | 42120101XNL00095957 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面7列1层 |