少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/69 | 42120101XNL00057063 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面2列2层 |
J228.2/69 | 42120101XNL00057062 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面2列2层 |
J228.2/69 | 42120101XNL00143432 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区8排A面2列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/69 | 42120101XNL00151778 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |