天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B825-49/32 | 42120101XNL00034012 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面2列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B825-49/32 | 42120101XNL00186086 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面1列3层 |
B825-49/32 | 42120101XNL00034011 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面1列3层 |