十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B222.22/11 | 42120101XNL00034026 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B222.22/11 | 42120101XNL00034027 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面6列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B222.2-64/4 | 31382513 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |