开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/55 | 42120101XNL00025802 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列6层 |
K825.6/55 | 42120101XNL00025803 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列6层 |
K825.6/55 | 42120101XNL00184168 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列6层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/55 | 42120101XNL00161086 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |