廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/35 | 42120101XNL00025816 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列8层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/35 | 42120101XNL00025815 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/35 | 42120101XNL00151282 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/35 | 42120101XNL00145129 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |