廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K264.40/2 | 42120101XNL00025818 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列8层 |
K264.40/2 | 42120101XNL00025817 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列8层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K264.40/2 | 42120101XNL00146139 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K264.40/2 | 42120101XNL00161052 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |