廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K820.9/10 | 42120101XNL00025819 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列6层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K820.9/10 | 42120101XNL00025820 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K820.9/10 | 42120101XNL00155177 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K820.9/10 | 42120101XNL00146202 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |