天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B248.25/18:3 | 42120101XNL00057269 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面7列6层 |
B248.25/18:3 | 42120101XNL00057268 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面7列6层 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B248.25/18:3 | 42120101XNL00076477 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面6列4层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B248.25/18:3 | 42120101XNL00076476 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面7列6层 |