廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B503.922/1 | 42120101XNL00025821 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面6列6层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B503.922/1 | 42120101XNL00025822 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面6列6层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B503.922/1 | 42120101XNL00151302 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |