天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/327 | 42120101XNL00034243 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列6层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/327 | 42120101XNL00034242 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列8层 |
B821-49/327 | 42120101XNL00185205 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列8层 |