碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/324 | 42120101XNL00034251 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列5层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/324 | 42120101XNL00034250 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列8层 |
B821-49/324 | 42120101XNL00188659 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列8层 |