开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B82-49/26 | 42120101XNL00057288 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列1层 |
B82-49/26 | 42120101XNL00080838 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B82-49/26 | 42120101XNL00057289 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面9列4层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B82-49/26 | 42120101XNL00080837 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面9列4层 |