天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B823.1/36 | 42120101XNL00034258 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面13列6层 |
B823.1/36 | 42120101XNL00097564 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面13列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B823.1/36 | 42120101XNL00097563 | 已借出 | 一楼开架借阅六区1排A面13列6层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B823.1/36 | 42120101XNL00034259 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面12列8层 |