开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=362/2 | 42120101XNL00025832 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列1层 |
K827=362/2 | 42120101XNL00025831 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=362/2 | 42120101XNL00141175 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=362/2 | 42120101XNL00162845 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K827=362/2 | 42120101XNL00162844 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |