天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B84-49/81 | 42120101XNL00057311 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面2列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B84-49/81 | 42120101XNL00057310 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面2列7层 |
B84-49/81 | 42120101XNL00081641 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列4层 |
B84-49/81 | 42120101XNL00081640 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列4层 |
B84-49/81 | 42120101XNL00188073 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面2列7层 |