开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B222.25/10 | 42120101XNL00057331 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面5列3层 |
B222.25/10 | 42120101XNL00184558 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B222.25/10 | 42120101XNL00057330 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面6列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B222.25/10 | 42120101XNL00151691 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |