开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=421/6 | 42120101XNL00025885 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列3层 |
K827=421/6 | 42120101XNL00025884 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列3层 |
K827=421/6 | 42120101XNL00187335 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列3层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=421/6 | 42120101XNL00143069 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=421/6 | 42120101XNL00162913 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |