开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K827=441/3 |
42120101XNL00025895 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面3列5层 |
K827=441/3 |
42120101XNL00025894 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面3列5层 |
碧桂园社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 碧桂园社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K827=441/3 |
42120101XNL00188290 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面6列2层 |
K827=441/3 |
42120101XNL00108129 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面6列2层 |
K827=441/3 |
42120101XNL00108130 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面6列2层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K827=441/3 |
42120101XNL00143468 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K827=441/3 |
42120101XNL00162916 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K827=441/3 |
42120101XNL00161356 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |