十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/302 | 42120101XNL00034404 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/302 | 42120101XNL00082704 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列7层 |
B821-49/302 | 42120101XNL00034403 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列7层 |
B821-49/302 | 42120101XNL00185282 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列7层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/302 | 42120101XNL00082703 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面3列4层 |